Tham Khảo
Áp dụng Số Lượng Từ: 05 Trở Lên
Tóm Tắt : Máy Photocopy Fuji XEROX DC 506
Bảo hành : 12
Máy Photocopy Fuji XEROX DC 506
Máy cũ còn 75%
CHỨC NĂNG SAO CHỤP
|
Tốc độ sao chụp
|
A4 ngang: 70/60/50 trang/phút A4 dọc: 50/42/34 trang/phút A3: 35/30/25 trang/phút
|
Tốc độ chụp 2 mặt
|
70/60/50 trang/phút
|
Bản chụp đầu tiên
|
Sau 2,7 giây
|
Độ phân giải
|
600 x 600dpi, (Tối đa: 2400 x 2400dpi)
|
Thang xám
|
256 mức
|
Mức phóng to/ Thu nhỏ
|
Tùy chọn: 25-400% (Từng 1%) Đặt sẵn: 50%, 70%, 81%, 86%, 115%, 122%, 141%
|
Sao chụp nhân bản
|
999
|
Thời gian sấy
|
Dưới 180 giây
|
Đảo bản gốc tự động
|
Có sẵn
|
Khổ bản gốc (Trên mặt kính)
|
Tối đa A3
|
Khay giấy
|
Khay 1: 1.000 tờ Khay 2: 100 tờ x 3 Khay 3 và 4: 550 tờ mỗi khay Khay dung lượng lớn: 3.600 tờ *(Chọn thêm)
|
Kích thước
|
Máy + DADF: 620 (R) x 778 (S) x 1080 (C) mm
|
Trọng lượng
|
Máy + DADF dưới 190Kg
|
CHỨC NĂNG IN (Chọn thêm)
|
|
Tốc độ in
|
70/60/50 bản/phút
|
Độ phân giải
|
600 x 600dpi, (Tối đa: 2400 x 2400dpi)
|
Khổ giấy
|
Tối đa A3 (11" x 17")
|
In 2 mặt, Chia bộ, dập ghim, đục lỗ*
|
Có* (Chọn thêm)
|
Ngôn ngữ in
|
PCL 5c/6, Adobe PostScript 3
|
Cổng kết nối
|
Bi-Centronics - Parallel
|
Cổng mạng
|
100BaseTX/10BaseT
|
Giao thức
|
SPX/IPX, TCP/IP, AppleTalk, SMB, IPP
|
Ổ cứng
|
12GB
|
Bộ nhớ
|
32MB (Chuẩn) nâng cấp lên 96MB
|
Hệ điều hành tương thích
|
Win95/98/2000/ME, NT4.0, Mac+
|
CHỨC NĂNG QUÉT (Luôn có sẵn khi nâng cấp thêm chức năng in)
|
|
Phạm vi quét
|
A5, B5, A4, B4, A3, 8.5" x 11", 8.5" x 14", Auto Detection
|
Phương thức quét
|
Sử dụng CCD/TWAIN Ver. 1.6 (32 bits)
|
Phương thức nén
|
MH, MR, MMR
|
Độ phân giải
|
600, 400, 300, 200 dpi
|
Tốc độ quét
|
75 trang/phút: 400 dpi, 26 trang/phút: 600 dpi
|
Hệ điều hành PC
|
Windows 95/98/2000/ME, NT4.0
|
Giao thức
|
TCP/IP
|
Định dạng bản gốc
|
Text, Image, Text/Image
|
Quét 2 mặt
|
Với DADF
|
Phóng to / Thu nhỏ
|
141%, 122%, 115%, 100%, 81%, 70%
|
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP/IN (Chọn thêm - Có dập ghim và đục lỗ)
|
|
Sức chứa
|
Khay 1: 500 tờ Khay 2: 1.500 tờ (750 tờ nếu khổ giấy lớn hơn A4) Tổng cộng: 2.000 tờ
|
Khổ giấy
|
Chia bộ: A6, B6, A5, A5LEF, 5.5" x 8.5", B5, B5LEF, A4, A4LEF, 8.5" x 11" 8.5" x 11"LEF, 8.5" x 13", 8.5" x 14", B4, 8开, A3, 11" x 17" Dập ghim: A5LEF, B5, B5LEF, A4, A4LEF, 8.5" x 11", 8.5" x 11"LEF, 8.5" x 13", 8.5" x 14", B4, Pa Kai, A3, 11" x 17" Đục lỗ: B5LEF, A4LEF, 8.5" x 11"LEF, B4, A3, 11" x 17"
|
Định lượng giấy
|
56 - 128 gsm
|
Độ dày cho dập ghim
|
50 tờ
|
Vị trí dập ghim
|
Trên (giấy ngang và dọc), kép và chéo
|
Số lượng ghim
|
5,000 chiếc/hộp
|
Định lượng giấy cho đục lỗ
|
56 - 128 gsm
|
Không gian cần thiết cho máy
|
750 (R) x 635 (S) x 1.130 (C) mm
|
CÁC TÍNH NĂNG GIA TĂNG
|
IPP (In qua Internet) ·EWS (Phần mềm quản trị máy) ·In bảo mật ·In mẫu (thử) ·Chia bộ điện tử ·Chụp với bản gốc nhiều khổ ·Chụp (in) bộ mẫu ·Chèn bìa ·Lưu giữ chương trình sao chụp ·Xoá lề ·OHP (Chụp giấy phim trong) ·Sắp so-le bản chụp (in) ·Chụp tách trang ·Tự động xoay hình ·Chụp dồn trang (2,4 hoặc 8 trang vào 1 trang) ·Dịch lề ·Phóng to, thu nhỏ từng chiều
|
|