Máy in Laser đen trắng A4 Canon LBP251dw-In đảo mặt-in wifi
Tham Khảo
Áp dụng Số Lượng Từ: 05 Trở Lên
Tóm Tắt : Máy in Laser đen trắng A4 Canon LBP251dw
Bảo hành : Công ty

       

Đại lý Phân phối sản phẩm - Bảo hành

Công ty CP Thiết Bị Văn Phòng AT Việt Nam

Máy in Laser đen trắng A4 Canon LBP251dw

Thông số kỹ thuật: 

 Máy in Laser đen trắng A4 Canon LBP251dw (In đảo mặt, in wifi)

Thông số kĩ thuật in

Phương pháp in

 

In laser trắng đen.

Tốc độ in (A4)

 

30 ppm

 

Độ phân giải in

 

600 × 600 dpi
1200 × 1200 dpi (tương đương) 
2400 (tương đương) × 600 dpi

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

6.0 giây

Ngôn ngữ in

UFR II, PCL6

Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn)

16 giây hoặc ít hơn

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

9 giây hoặc ít hơn

In đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt
(Trọng lượng giấy: 60-120g/m2)

A4, Legal(*1), Letter, Foolscap, Indian Legal

Thông số về khay giấy

 

Khay nạp giấy 
(căn cứ trên giấy 64 g/m2

Khay nạp chuẩn

250 tờ

Khay đa năng

50 tờ

Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn)

500 tờ

Lượng giấy nạp tối đa 1 lần.

800 tờ

Khay giấy ra 
(căn cứ trên giấyF 64 g/m2

 

150 tờ (úp giấy)
1 tờ (ngửa giấy)

 

 

Kích cỡ giấy

 

Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung

A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal 
Custom sizes (Rộng:105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 đến 356.0mm)

 

Khay đa năng

A4, B5, A5, A6, Legal(*1), Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal 
Envelope:  COM10, Monarch, C5, DL 
Custom sizes (Rộng:76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm)

 

Trọng lượng giấy

Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung

60 - 120 g/m2

Khay đa năng

60 -163 g/m2

Loại giấy

 

Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope

Kết nối & Phần mềm

 

Cổng giao tiếp chuẩn

Có dây

USB2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup,Direct Connection)

 

Giao thức mạng

In

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

 

TCP / IP Application Services:

Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS 
DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)

Management

SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)

 

Bảo mật mạng

Có dây

IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC

Không dây

WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)

Quản lí ID – Department ID Management

Có, lên đến 300 IDs

 

In di động

Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint, Canon Print Service

 

 

Hệ điều hành tương thích

Windows 10 (32-bit/64-bit), 
Windows 8.1 (32-bit/64-bit), 
Windows 8 (32-bit/64-bit), 
Windows 7 (32-bit/64-bit), 
Windows Vista (32-bit/64-bit)
Windows Server 2012 R2 (64-bit),
Windows Server2012 (64-bit), 
Windows Server2008 R2 (64-bit), 
Windows Server 2008(32-bit/64-bit),
Windows Server2003 R2 (32-bit/64-bit),
Windows Server 2003 (32-bit/64-bit),
Mac OS X 10.5.8 & up,
Linux (*2)

Thông số chung

Bộ nhớ máy

 

512 MB

Bảng điều khiển

Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học

Kích thước (W×D×H)

400 x 377 x 298mm

Trọng lượng

 

Xấp xỉ 11.5 kg (không có cartridge)

 

Điện năng tiêu thụ

Tối đa

1150 W

Trung bình  (khi hoạt động)

520 W hoặc ít hơn

Trung bình  (chế độ chờ)

12.1 W hoặc ít hơn

 

Trung bình (chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 0.9 W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.0 W hoặc ít hơn (có dây) 
Xấp xỉ 1.5 W hoặc ít hơn (không dây)

 

Mức ồn(*3)

Khi hoạt động: 
Mức nén âm: 53.0 dB
Công suất âm: 69.5 dB
Khi ở chế độ chờ: 
Mức nén âm: không nghe thấy 
Công suất âm: không nghe thấy

 Nguồn điện chuẩn

AC 220-240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ10 - 30 
Đô ẩm
20 - 80% RH (không ngựng tụ)

Cartridge mực (*4)

CRG319: 2,100 trang
CRG 319 II: 6,400 trang

Công suất in khuyến nghị hàng tháng

500 - 2,500 trang

Duty Cycle (*5)

 

50,000 trang

Phụ kiện chọn them

Khay nạp them giấy bổ sung

 

Khay PF-44 (500 tờ)

 

 

 

*1 Giấy Legal là loại giấy có kích thước (8.5 x14  inches) 
*2 Trình điều khiển cho Mac OS và Linux có thể download tại www.canon-asia .com khi có.
*3 Đo dựa theo ISO 7779, tuyên bố về tiếng ồn dựa theo chuẩn ISO 9296
*4 Năng suất công bố dựa theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
*5 Chu kỳ hoạt động hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.

Mực in sử dụng : Cartridge 319 (Sản lượng khoảng 2.100 trang) 

Mực in Laser Canon LBP 251dw/252dw/6300/6650/6680 (EP_319) 

Mực đổ máy in Canon LBP 251dw /252dw / 6670dn

                           Cartridge 719 II (Sản lượng khoảng 6.400 trang) 

Bảo Hành : Tại công ty 12 tháng 

Giao hàng lắp đặt : Miễn phí trong phạm vi nội thành Hà Nội.

Sản phẩm cùng loại