AT VIỆT NAM - NHẬP KHẨU PHÂN PHỐI BÁN BUÔN BÁN SỈ MÁY PHOTOCOPY VẬT TƯ LINH KIỆN MÁY PHOTOCOPY - HÀNG ĐẦU VIỆT NAM
Máy scan CanoScan 9000f Mark II
Tham Khảo
Áp dụng Số Lượng Từ: 05 Trở Lên
Tóm Tắt : Máy scan CanoScan 9000f Mark II
Bảo hành : chính hãng

         

Đại lý Phân phối sản phẩm - Bảo hành

Công ty CP Thiết Bị Văn Phòng AT Việt Nam

Giới thiệu sản phẩm :

Máy scan CanoScan 9000f Mark II

Film, image and document scanning - the fast and easy way

Cho dù là quét ảnh, quét tài liệu, hay quét phim 35mm, CanoScan 9000F đều có thể quét với tốc độ cao và chất lượng đẳng cấp. Các phím nhấn dễ dàng, tiêu thụ điện năng ở mức thấp, không mất thời gian làm nóng máy. Tất cả đã biến CanoScan 9000F thành một thiết bị quét hoàn hảo, linh hoạt.

Máy quét phim Flatbed

Tốc độ quét (A4, 300dpi): 7 giây 

Độ phân giải quét: 9600 x 9600 dpi (film), 4800 x 4800 dpi 

Các thông số kỹ thuật cho CanoScan 9000F

 
 
Loại máy quét Flatbed
Yếu tố quét Bộ CCD màu 12 đường
Nguồn sáng Đèn LED trắng
Độ phân giải quang học*1 9600 x 9600dpi (film) 
4800 x 4800dpi (tài liệu phản quang)
Độ phân giải lựa chọn 25 - 19200dpi
Chiều sâu bit màu quét   
Thang màu xám 48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu) 
16-bit (chỉ quét phim) hoặc 8 bit màu ra
Màu 48-bit màu nhập (16 bit cho mỗi màu) 
48-bit hoặc 24-bi màu ra (16 bit hoặc 8 bit cho mỗi màu)
Tốc độ khi xem trước*2  
Bản màu A4 300dpi: Xấp xỉ 3 giây
Tốc độ quét*3  
Bản màu A4 300dpi: Xấp xỉ 7 giây
Tốc độ quét*4 (Reflective)  
Thang màu xám, đen trắng 4800dpi: 12,1 miligiây/đường
2400dpi: 12,1 miligiây/đường
1200dpi: 6,1 miligiây/đường
600dpi: 1,5 miligiây/đường
300dpi: 1,2 miligiây/đường
Bản màu 4800dpi: 12,1 miligiây/đường
2400dpi: 12,1 miligiây/đường
1200dpi: 6,1 miligiây/đường
600dpi: 1,5 miligiây/đường
300dpi: 1,2 miligiây/đường
Tốc độ quét*4 (Film)  
Bản màu, màu xám, đen trắng 1,5 – 48,4 miligiây/đường
Kích thước tài liệu gốc tối đa A4 / Letter: 216 x 297mm
Trình điều khiển máy quét TWAIN / WIA (Windows 7 / XP / Windows Vista)
Loại phim / Số lượng khuôn hình  
Dải phim 35mm 12
Phim trượt 35mm 4
Phim định dạng 120 Tối đa 6 x 22cm (chỉ dải phim)
Vùng quét / điểm ảnh hiệu quả  
Phim 35mm*5 Vùng quét: 24 x 36mm
Điểm ảnh*7: 9071 x 13606
Phim định dạng 120mm*6 Vùng quét: 56 x 220mm
Điểm ảnh*7: 21166 x 83150
Phím máy quét 
(các phím nhấn dễ dàng)
7 phím (PDFx4, AUTO SCAN, COPY, E-MAIL)
Các tính năng khác FARE Level 3
Giao diện USB 2.0 tốc độ cao
Phạm vi vận hành Nhiệt độ:  10°C đến 35°C (50°F đến 95°F)
Độ ẩm: 10% đến 90% RH (20% đến 80% RH dành cho quét phim) không tính đến sự hình thành ngưng tụ
Nguồn cấp điện AC 100 - 240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ Tối đa khi vận hành: Xấp xỉ 1,5W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 0,9W
Khi ở chế độ OFF (kiểu nguồn điện từ USB; Suspend): Xấp xỉ 0,5W
Môi trường (kế hoạch) Nguyên tắc: RoHS (EU), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái: Energy Star
Kích thước (W x D x H) 270 x 480 x 111mm
Trọng lượng Xấp xỉ 4,6kg

Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
   
*1 Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473
*2 Không tính đến thời gian tiền xử lý
*3 Tốc độ quét tài liệu màu được đo bằng ISO / IEC 24712 Newsletter. 
Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét của máy cho tới khi màu hình hiển thị trạng thái tắt. 
Tốc đọ quét có thể thay đổi tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và kích thước tài liệu, vvv
*4 Tốc độ nhanh nhất của USD tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian truyền tới máy tính.
*5 Dựa theo 1 khung của phim dải 35mm.
*6 Dựa theo phim 6 x 22cm.
*7 Dựa theo độ phân giải quét tối đa.

 

Sản phẩm cùng loại